Giá để máy chiếu không bánh xe
_Chiều cao tối thiểu 0,6m
_Chiều cao tối đa 1,5m
Làm từ nhôm cao cấp, trơn, nhẵn chắc chắn. Thích hợp cho trình chiếu di động.Cân nặng 2,6kg(chưa có bánh xe),mang được tối đa 5kg.
Khoảng cách điều chỉnh: min 90 cm – max 180 cm
Chất liệu sơn tĩnh điện
Điều chỉ độ nghiêng: +/- 20 độ
Màu sắc: màu trắng sữa
Thao tác lắp đặt dễ dàng – có thiết kế khóa vị trí cần sử dụng
Cấu tạo bởi hợp kim nhôm cao cấp, phù hợp tất cả các công trình
Trọng lượng: ~ 2,2kg
Tải trọng: ~ 20kgs
Xuất xứ: Công nghệ Mỹ, sản xuất tại Trung Quốc
_ Chiều cao tối thiểu 0,7m
_ Chiều cao tối đa 1,2m
– CHiều cao điều chỉnh tối đa 1m
Cường độ chiếu sáng 5000 Ansi Lumens
Độ phân giải 1920×1200 (WUXGA) FULL HD
Độ tương phản 16000:1
Bóng đèn 280W UHM
Tuổi thọ bóng đèn tối đa 5000 giờ (Eco)
Kích thước phóng to màn hình 30-300”
Công suất 400W
Trọng lượng: 4.8kg.
Máy chiếu Panasonic PT-VX430
Cường độ chiếu sáng 4500 Ansi Lumens.
Độ phân giải 1024×768 (XGA)
Độ tương phản 20.000:1
Bóng đèn 240W UHM
Tuổi thọ bóng đèn tối đa 7000 giờ (Eco)
Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình
Kích thước phóng to màn hình 30-300”
Công suất 320W
HDMI 1/2 IN, COMPUTER 1 IN, COMPUTER 2 IN/MONITOR OUT, VIDEO IN, AUDIO IN1, AUDIO IN2, AUDIO IN3, VARIABLE AUDIO OUT, SERIAL IN, LAN, USB A&B (memory / Wireless Module & display)
Loa gắn trong : 10W
Kích thước 352x98x279.4mm
Trọng lượng 3.3kg
Độ sáng: 3800 Ansi Lumens
Độ tương phản: 20000:1
Độ phân giải: XGA (1024×768)
Tuổi thọ đèn: Bóng đèn 230W UHM, Tuổi thọ bóng đèn tối đa 20.000 giờ (Sử dụng đúng cách)
Cân nặng: 2.9 Kg
Độ sáng: 4100 Ansi Lumens
Độ tương phản: 20000:1
Độ phân giải: XGA (1024×768)
Tuổi thọ đèn: Bóng đèn 230W UHM, Tuổi thọ bóng đèn tối đa 20.000 giờ (Sử dụng đúng cách)
Cân nặng: 2.9 Kg
Panasonic PT-VW540
– Cường độ chiếu sáng 5500 Ansi Lumens
– Độ phân giải 1200×800 (WXGA)
– Độ tương phản 16000:1
– Bóng đèn 280W UHM
– Tuổi thọ Filter trên 7000 giờ
– Tuổi thọ bóng đèn tối đa 7000 giờ (Eco)
– Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình
– Kích thước phóng to màn hình 30-300”
– Kích thước 389X125X332mm
– Trọng lượng 4.8kg
– Cổng kết nối: COMPUTER 1 IN, COMPUTER 2IN / 1 OUT, VIDEO IN, 2X HDMI IN, 3X AUDIO IN, VARIABLE AUDIO OUT, USB A (DC OUT), SERIAL IN, LAN
Khe nẹp giấy: 230mm (A4)
Kiểu hủy: Hủy Vụn (Cross cut)
Kích thước hủy: 4x35mm
Số tờ hủy/ lần: 14 – 16 tờ (70g)
Tốc độ hủy: 3.0m/min
Hủy: CD / Kim Bấm / Thẻ Từ
Kích thước thùng giấy: 25.5Lít
Độ ồn: <55db
Đèn LED hiễn thị bảng điều khiên.
Tự khởi động.
Ngừng khi kẹt giấy.
Chức năng trả giấy ngược.
Có bánh xe di chuyễn dễ dàng.
Kich thước máy: 376x287x580mm
Trọng lượng máy: 13kg
Công nghệ Đức/ xuất xứ : China
Khe nẹp giấy: 240mm (A4)
Kiểu hủy: Hủy Siêu Vụn (Micro cut)
Kích thước hủy: 2x10mm
Số tờ hủy/ lần: 15 tờ (70g)
Tốc độ hủy: 3.0m/min
Hủy: CD / Kim Bấm / Thẻ Từ : 2x10mm
Kích thước thùng giấy: 38Lít
Độ ồn : <55db
Đèn LED hiễn thị bảng điều khiên.
Tự khởi động.
Ngừng khi kẹt giấy.
Chức năng trả giấy ngược.
Có bánh xe di chuyễn dễ dàng.
Kich thước máy: 350x404x667mm
Trọng lượng máy: 21.3kg
Công nghệ Đức/ xuất xứ : China
Khe nẹp giấy: 230mm (A4)
Kiểu hủy: Hủy Vụn (Cross cut)
Kích thước hủy: 4x20mm
Số tờ hủy/ lần: 14 – 16 tờ (70g)
Tốc độ hủy: 2.0m/min
Hủy: CD / Kim Bấm / Thẻ Từ
Kích thước thùng giấy: 30Lít
Độ ồn: <55db
Đèn LED hiễn thị bảng điều khiên.
Tự khởi động.
Ngừng khi kẹt giấy.
Chức năng trả giấy ngược.
Có bánh xe di chuyễn dễ dàng.
Kich thước máy: 322x372x600mm
Trọng lượng máy: 12.3kg
Công nghệ Đức/ xuất xứ : China
Khe nẹp giấy: 230mm (A4)
Kiểu hủy: Hủy Vụn (Cross Cut)
Kích thước hủy: 4x30mm
Số tờ hủy/ lần: 10 – 12 tờ (70g)
Tốc độ hủy: 2.0m/min
Hủy: CD / Kim Bấm / Thẻ Từ
Kích thước thùng giấy: 20Lít
Độ ồn: <55db
Đèn LED hiễn thị bảng điều khiên.
Tự khởi động.
Ngừng khi kẹt giấy.
Chức năng trả giấy ngược.
Có bánh xe di chuyễn dễ dàng.
Kich thước máy: 268x291x518mm
Trọng lượng máy: 9.8kg
Công nghệ Đức/ xuất xứ : China
Logitech Brio là webcam kinh doanh tốt nhất và tiên tiến nhất của chúng tôi. Được trang bị các công nghệ tiên tiến, Brio nâng tầm cho khả năng cộng tác video HD siêu nét 4K.
RightLight 3 và công nghệ dải động cao (HDR) tự động điều chỉnh để giúp bạn trông chuyên nghiệp trong mọi môi trường ánh sáng, bao gồm ánh sáng yếu, ánh sáng mặt trời trực tiếp hoặc điều kiện ánh sáng có độ tương phản cao.
Brio được chứng nhận dành cho doanh nghiệp và với cảm biến quang học và hồng ngoại tích hợp, hỗ trợ Windows Hello.
Gọi video Full HD 1080p (lên tới 1920 x 1080 pixel)
Trường ngắm 90°
Thu phóng kỹ thuật số HD : 4x
Tự động lấy nét
Màn chập bảo vệ bên ngoài
Công nghệ Rightlight 2 đem đến độ rõ ràng trong nhiều môi trường có điều kiện chiếu sáng khác nhau, ngay cả ánh sáng yếu
2 mic thu đa hướng
Kết nối: USB
Logitech C925E
– Gọi video full HD 1080p (lên tới 1920 x 1080 pixel); gọi video HD 720p (lên tới 1280 x 720 pixel) với các máy khách được hỗ trợ
– Trường ngắm 78°
– Công nghệ Rightlight™ 2 đem đến độ rõ ràng trong nhiều môi trường có điều kiện chiếu sáng khác nhau, ngay cả ánh sáng yếu
– Lấy nét tự động
– Có tích hợp chức năng che mờ riêng tư
– 2 mic thu mọi hướng
– Được chứng nhận USB 2.0 tốc độ cao (có sẵn USB 3.0)
– Kẹp phổ dụng sẵn sàng cho chân máy phù hợp với máy tính xách tay, màn hình LCD hoặc CRT
CPU: Intel® Core ™ i5-1135G7 (upto 4.20 GHz, 8MB)
RAM: 8GB(2 x 4GB) DDR4-3200 MHz RAM (2 khe)
Ổ cứng: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Màn hình: 14 inch FHD (1920 x 1080) IPS, edge-to-edge glass, micro-edge, 250 nits, 45% NTSC – Cảm ứng
Pin: 3-cell, 43 Wh Li-ion
Cân nặng: 1.5 kg
Màu sắc: Vàng
OS: Windows 11 Home SL ( có bút đi kèm )
CPU: Intel® Core™ i7-1165G7 (upto 4.70 GHz, 12MB)
RAM: 8GB(2 x 4GB) DDR4-3200 MHz RAM (2 khe)
Ổ cứng: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Iris® Xᵉ Graphics
Màn hình: 14 inch FHD (1920 x 1080) IPS, edge-to-edge glass, micro-edge, 250 nits, 45% NTSC – Cảm ứng
Pin: 3-cell, 43 Wh Li-ion
Cân nặng: 1.5kg
Màu sắc: Vàng
OS: Windows 11 Home
CPU: Intel Core i5-1135G7 (upto 4.20 GHz, 8MB)
RAM: 8GB DDR4-3200Mhz onboard
Ổ cứng: 512GB M.2 2280 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Màn hình: 14 inch FHD (1920×1080) LED UWVA Anti-Glare for WWAN for HD Webcam (400 Nits)
Pin: 3 Cell, 53 WHr
Cân nặng: 1.41 kg
Tính năng: Bảo mật vân tay
Màu sắc: Bạc
OS: Windows 10 Pro 64
CPU: Intel® Core ™ i5-1135G7 (upto 4.20 GHz, 8MB)
RAM: 8GB(1 x 8GB) DDR4-3200MHz (2 khe)
Ổ cứng: 512GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Màn hình: 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Pin: 3-cell, 41 Wh Li-ion
Cân nặng: 1.47 kg
Màu sắc: Bạc
OS: Windows 11 Home Single Language
CPU: Intel® Core™ i5-1135G7 (upto 4.20 GHz, 8 MB)
RAM: 4GB (1 x 4GB) DDR4-3200MHz (2 khe)
Ổ cứng: 256 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Iris® Xᵉ Graphics
Màn hình: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Pin: 3-cell, 45 Wh
Cân nặng: 1.74 kg
Màu sắc: Bạc
Tính năng: Đèn nền bàn phím
OS: Windows 11 Home 64
CPU: Intel® Core™ i7-1165G7 (upto 4.70GHz, 12MB)
RAM: 8GB(2 x 4GB) DDR4 3200MHz (2 khe)
Ổ cứng: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Iris Xe Graphics
Màn hình: 15.6 inch diagonal, HD (1366 x 768), micro-edge, BrightView, 250 nits, 45% NTSC
Pin: 3-cell, 41 Wh Li-ion
Cân nặng: 1.7 kg
Màu sắc: Bạc
OS: Windows 10 Home
CPU: AMD Ryzen™ 5-5600H (3.3GHz upto 4.2GHz, 16MB)
RAM: 8GB(4GBx2) DDR4 3200MHz ( 2 khe)
Ổ cứng: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX 3050Ti 4GB GDDR6
Màn hình: 16.1 inch FHD (1920 x 1080), 144 Hz, 7 ms response time, IPS, micro-edge, anti-glare, Low Blue Light, 250 nits, 45% NTSC
Pin: 4-cell, 70 Wh Li-ion
Cân nặng: 2.46 kg
Màu sắc: Đen
OS: Windows 11 Home SL
CPU: Intel® Core™ i3-10110U (2.10 GHz upto 4.10 GHz, 4MB)
RAM: 4GB (1 x 4GB) DDR4-2666 MHz (2 khe)
Ổ cứng: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® UHD Graphics
Màn hình: 15.6 inch HD (1366 x 768), micro-edge, BrightView, 220 nits, 45% NTSC
Pin: 3-cell, 41 Wh Li-ion
Cân nặng: 1.74 kg
Màu sắc: Bạc
OS: Windows 10 Home
CPU: AMD Ryzen™ 5-5600H (3.3GHz upto 4.2GHz, 16MB)
RAM: 8GB(1x 8GB) SO-DIMM DDR4-3200Mhz (2 khe, tối đa 16GB)
Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0×4 NVMe
VGA: NVIDIA GeForce GTX 1650 4GB GDDR6
Màn hình: 15.6 inch FHD (1920×1080) IPS 250nits Anti-glare, 120Hz, 45% NTSC, DC dimmer
Pin: 3 Cell, 45Wh
Cân nặng: 2.25 kg
Tính năng: Đèn nền bàn phím
Màu sắc: Đen (Shadow Black)
OS: Windows 11 Home 64
CPU: AMD Ryzen™ 7-5800H (3.2GHz upto 4.4GHz, 16MB)
RAM: 16GB(8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200) (1 khe, tối đa 24GB)
Ổ cứng: 1TB SSD M.2 2280 PCIe 3.0×4 NVMe
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3060 6GB GDDR6
Màn hình: 15.6 inch WQHD (2560×1440) IPS 300nits Anti-glare, 165Hz, 100% sRGB, Dolby Vision, Free-Sync, G-Sync, DC dimmer
Pin: 4 Cell, 71Wh
Cân nặng: 1.9 kg
Tính năng: Bảo mật vân tay, Đèn nền bàn phím
Màu sắc: Đen (Shadow Black)
OS: Windows 11 Home
CPU: AMD Ryzen™ 5-5600H (3.30GHz upto 4.20GHz, 16MB)
RAM: 8GB(1x 8GB) SO-DIMM DDR4-3200Mhz (2 khe, tối đa 16GB)
Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0×4 NVMe
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6
Màn hình: 15.6 inch FHD (1920×1080) IPS 250nits Anti-glare, 120Hz, 45% NTSC, DC dimmer
Pin: 3Cell 45WH
Cân nặng: 2.25kg
Tính năng: Đèn nền bàn phím
Màu sắc: Đen
OS: Windows 10 Home
CPU: AMD Ryzen 7-5800H (3.20GHz upto 4.40GHz, 16MB)
RAM: 8GB(1x 8GB) SO-DIMM DDR4-3200Mhz (2 khe, tối đa 16GB)
Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0×4 NVMe
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6
Màn hình: 15.6 inch FHD (1920×1080) IPS 250nits Anti-glare, 120Hz, 45% NTSC, DC dimmer
Pin: 3Cell 45WH
Cân nặng: 2.25kg
Tính năng: Đèn nền bàn phím
Màu sắc: Đen
OS: Windows 11
CPU: AMD Ryzen™ 7-6800H (3.2GHz upto 4.7GHz, 16MB)
RAM: 8GB DDR5-4800Mhz SO-DIMM (2 khe, tối đa 32GB)
Ổ cứng: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 6GB GDDR6
Màn hình: 15.6-inch FHD (1920 x 1080) 16:9, 144Hz, IPS, 250 nits, SRGB 62.5%,NTSC 45%, anti-glare display
Pin: 4-cell, 90WHrs
Cân nặng: 2.20 Kg
Màu sắc: Jaeger Gray
OS: Windows 11 Home
CPU: Intel® Core™ i5-12500H (3.30 GHz upto 4.50 GHz, 18MB)
RAM: 8GB LPDDR5 on board
Ổ cứng: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Màn hình: 14.0-inch 2.8K (2880 x 1800) OLED 16:10 aspect ratio, 90Hz, 100% DCI-P3 color gamut, VESA CERTIFIED Display HDR True Black 500, SGS Eye Care Display – Cảm ứng
Pin: 3 cell, 63WHrs
Cân nặng: 1.40 kg
Tính năng: Đèn nền bàn phím, Bảo mật vân tay
Màu sắc: Pine Grey
OS: Windows 11 Home
CPU: Intel® Core™ i7-12700H (3.50GHz upto 4.70GHz, 24MB)
RAM: 16GB DDR5-4800 SO-DIMM (2x SO-DIMM slots, tối đa 32GB)
Ổ cứng: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 Laptop GPU
Màn hình: 15.6 inch FHD (1920×1080) IPS, 16:9, 250nit , anti-glare display, Adaptive-Sync, 144hz
Pin: 4-cell, 90WHrs
Cân nặng: 2.20 Kg
Màu sắc: Jaeger Gray
OS: Windows 11 Home
CPU: Intel Core i7-12700H (14 nhân-20 luồng, upto 4.70GHz, 24MB)
RAM: 16GB (2x8GB) DDR4-3200Mhz
Ổ cứng: 1TB Gen4 7K SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3070Ti 8GB GDDR6
Màn hình: 15.6inch, QHD (2560×1440) IPS 165Hz
Pin:
Cân nặng:
Màu sắc: Đen
OS: Win 11 Home
CPU: Intel® Core™ i7-11800H (upto 4.60GHz, 24MB)
RAM: 16GB (8GB x 2) DDR4 3200MHz (2 khe, tối đa 64GB)
Ổ cứng: 512GB NVMe PCIe Gen3x4 SSD (new)
VGA: nVidia Geforce RTX 3050 Ti 4GB GDDR6
Màn hình: 15.6 inch FHD (1920*1080), 144Hz 72%NTSC IPS-Level, close to 100%sRGB
Pin: 3 cell, 53.5Whr
Cân nặng: 2.3 kg
Tính năng: Đèn nền bàn phím
Màu sắc: Đen
OS: Windows 10 Home
CPU: AMD Ryzen™ 5-5600H (3.3GHz Up to 4.2GHz, 16MB)
RAM: 8GB(8GBx1)DDR4 3200MHz (2 khe, tối đa 64GB)
Ổ cứng: 512GB NVMe PCIe Gen3x4 SSD
VGA: AMD Radeon RX 5500M 4GB GDDR6
Màn hình: 15.6 inch FHD (1920*1080), 60Hz 45%NTSC IPS-Level
Pin: 3 cell, 52Whr
Cân nặng: 1.96 kg
Tính năng: Đèn nền bàn phím
Màu sắc: Đen
OS: Windows 11 Home SL