Showing 1–35 of 38 results

UPS Santak C2K LCD
– Kích thước : 190 x 399 x 330 mm
– Độ ồn khi máy hoạt động: 40 dB không tính còi báo
– Loại ắc qui: 12 VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng, tuổi thọ trên 3 năm.
– Thời gian lưu điện: > 3,5 phút

12.990.000đ
12.990.000 

NGUỒN VÀO
Điện áp danh định: 220 VAC
Ngưỡng điện áp: 120 ~ 275 VAC
Số pha: 1 pha (2 dây + dây tiếp đất)
Tần số danh định: 50/60 Hz (40 ~ 70 Hz)
Hệ số công suất: ≥ 0,99
Tương thích máy phát điện: Có
NGUỒN RA
Công suất: 6 KVA / 5,4 KW
Điện áp: 220 V ± 1%
Số pha: 1 pha (2 dây + dây tiếp đất)
Dạng sóng: Sóng sine thật ở mọi trạng thái điện lưới và không phụ thuộc vào dung lượng còn lại của nguồn ắc quy.
Tần số: Đồng bộ với nguồn vào 50/60 Hz ± 4Hz; hoặc 50/60Hz ± 0.2Hz (chế độ ắc quy)
Hiệu suất 94% (98% ECO Mode)
Khả năng chịu quá tải 105% ~ 125% trong 1 phút, 125% ~ 150% trong 30 giây, > 150% trong 0.5 giây
Cấp điện ngõ ra Hộp đấu dây

44.690.000đ
44.690.000 

– Mã hàng: C1K-LCD
– Thương hiệu: SANTAK

7.690.000đ
7.690.000 

Giao tiếp cổng USB vỏ nhựa, lưu điện 40 phút (1000VA / 600W)

3.990.000đ
3.990.000 

Công suất: 500VA
Thời gian lưu tối đa: 100% tải khoảng lưu khoảng 6 phút.
Cổng giao tiếp: không có

1.089.000đ
1.089.000 

UPS TG1000 công suất 1000VA / 600W,tối đa 6 phút với 50% tải

2.590.000đ
2.590.000 

Kích thước (m): 2m44 x 2m44
Kích thước (Inch): 96” x 96”
Kích thước: 136”
Tỷ lệ: 1:1

2.190.000đ
2.190.000 

Kích thước (m): 3m60x3m60
_ Kích thước (inches): 144”x 144”
_ Kích thước (Đường chéo): 200”
_ Tỷ lệ: 1:1

8.490.000đ
8.490.000 

Hãng sản xuất Dalite
Model P84WS
Kích thước màn chiếu 120 inch
Tỉ lệ 1:1
Kích thước 2m13x2m13
Chất liệu Vải màn chất lượng cao Matte white
Góc nhìn +/- 55 độ, gain đạt 1.3

979.000đ
979.000 

Màn chiếu chân DALITE P70TS – 100”
– Kích thước (m): 1m78 x 1m78
– Kích thước (inches): 70″ x 70″
– Kích thước đường chéo: 100″
– Tỷ lệ : 1:1
– Kiểu dáng: chân đứng, chắc chắn tiện di chuyển
– Chất liệu: Matte White
– Bạt có độ dày cao, bo viền

740.000đ
740.000 

Dalite 84 x 84 (Màn chiếu điện có động cơ, điều khiển từ xa), 2.13m x 2.13m…

1.590.000đ
1.590.000 

Giá để máy chiếu (Có bánh xe)
_Chiều cao tối thiểu 0,6m
_Chiều cao tối đa 1,5m

2.790.000đ
2.790.000 

Giá để máy chiếu không bánh xe
_Chiều cao tối thiểu 0,6m
_Chiều cao tối đa 1,5m
Làm từ nhôm cao cấp, trơn, nhẵn chắc chắn. Thích hợp cho trình chiếu di động.Cân nặng 2,6kg(chưa có bánh xe),mang được tối đa 5kg.

2.490.000đ
2.490.000 

Khoảng cách điều chỉnh: min 90 cm – max 180 cm
Chất liệu sơn tĩnh điện
Điều chỉ độ nghiêng: +/- 20 độ
Màu sắc: màu trắng sữa
Thao tác lắp đặt dễ dàng – có thiết kế khóa vị trí cần sử dụng
Cấu tạo bởi hợp kim nhôm cao cấp, phù hợp tất cả các công trình
Trọng lượng: ~ 2,2kg
Tải trọng: ~ 20kgs
Xuất xứ: Công nghệ Mỹ, sản xuất tại Trung Quốc

699.000đ
699.000 

_ Chiều cao tối thiểu 0,7m
_ Chiều cao tối đa 1,2m
– CHiều cao điều chỉnh tối đa 1m

379.000đ
379.000 

Cường độ chiếu sáng 5000 Ansi Lumens
Độ phân giải 1920×1200 (WUXGA) FULL HD
Độ tương phản 16000:1
Bóng đèn 280W UHM
Tuổi thọ bóng đèn tối đa 5000 giờ (Eco)
Kích thước phóng to màn hình 30-300”
Công suất 400W
Trọng lượng: 4.8kg.

56.990.000đ
56.990.000 

Máy chiếu Panasonic PT-VX430
Cường độ chiếu sáng 4500 Ansi Lumens.
Độ phân giải 1024×768 (XGA)
Độ tương phản 20.000:1
Bóng đèn 240W UHM
Tuổi thọ bóng đèn tối đa 7000 giờ (Eco)
Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình
Kích thước phóng to màn hình 30-300”
Công suất 320W
HDMI 1/2 IN, COMPUTER 1 IN, COMPUTER 2 IN/MONITOR OUT, VIDEO IN, AUDIO IN1, AUDIO IN2, AUDIO IN3, VARIABLE AUDIO OUT, SERIAL IN, LAN, USB A&B (memory / Wireless Module & display)
Loa gắn trong : 10W
Kích thước 352x98x279.4mm
Trọng lượng 3.3kg

22.990.000đ
22.990.000 

Độ sáng: 3800 Ansi Lumens
Độ tương phản: 20000:1
Độ phân giải: XGA (1024×768)
Tuổi thọ đèn: Bóng đèn 230W UHM, Tuổi thọ bóng đèn tối đa 20.000 giờ (Sử dụng đúng cách)
Cân nặng: 2.9 Kg

15.899.000đ
15.899.000 

Độ sáng: 4100 Ansi Lumens
Độ tương phản: 20000:1
Độ phân giải: XGA (1024×768)
Tuổi thọ đèn: Bóng đèn 230W UHM, Tuổi thọ bóng đèn tối đa 20.000 giờ (Sử dụng đúng cách)
Cân nặng: 2.9 Kg

19.399.000đ
19.399.000 

Panasonic PT-VW540
– Cường độ chiếu sáng 5500 Ansi Lumens
– Độ phân giải 1200×800 (WXGA)
– Độ tương phản 16000:1
– Bóng đèn 280W UHM
– Tuổi thọ Filter trên 7000 giờ
– Tuổi thọ bóng đèn tối đa 7000 giờ (Eco)
– Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình
– Kích thước phóng to màn hình 30-300”
– Kích thước 389X125X332mm
– Trọng lượng 4.8kg
– Cổng kết nối: COMPUTER 1 IN, COMPUTER 2IN / 1 OUT, VIDEO IN, 2X HDMI IN, 3X AUDIO IN, VARIABLE AUDIO OUT, USB A (DC OUT), SERIAL IN, LAN

26.690.000đ
26.690.000 

Khe nẹp giấy: 230mm (A4)
Kiểu hủy: Hủy Vụn (Cross cut)
Kích thước hủy: 4x35mm
Số tờ hủy/ lần: 14 – 16 tờ (70g)
Tốc độ hủy: 3.0m/min
Hủy: CD / Kim Bấm / Thẻ Từ
Kích thước thùng giấy: 25.5Lít
Độ ồn: <55db Đèn LED hiễn thị bảng điều khiên. Tự khởi động. Ngừng khi kẹt giấy. Chức năng trả giấy ngược. Có bánh xe di chuyễn dễ dàng. Kich thước máy: 376x287x580mm Trọng lượng máy: 13kg Công nghệ Đức/ xuất xứ : China

4.390.000đ
4.390.000 

Khe nẹp giấy: 240mm (A4)
Kiểu hủy: Hủy Siêu Vụn (Micro cut)
Kích thước hủy: 2x10mm
Số tờ hủy/ lần: 15 tờ (70g)
Tốc độ hủy: 3.0m/min
Hủy: CD / Kim Bấm / Thẻ Từ : 2x10mm
Kích thước thùng giấy: 38Lít
Độ ồn : <55db Đèn LED hiễn thị bảng điều khiên. Tự khởi động. Ngừng khi kẹt giấy. Chức năng trả giấy ngược. Có bánh xe di chuyễn dễ dàng. Kich thước máy: 350x404x667mm Trọng lượng máy: 21.3kg Công nghệ Đức/ xuất xứ : China

6.389.000đ
6.389.000 

Khe nẹp giấy: 230mm (A4)
Kiểu hủy: Hủy Vụn (Cross cut)
Kích thước hủy: 4x20mm
Số tờ hủy/ lần: 14 – 16 tờ (70g)
Tốc độ hủy: 2.0m/min
Hủy: CD / Kim Bấm / Thẻ Từ
Kích thước thùng giấy: 30Lít
Độ ồn: <55db Đèn LED hiễn thị bảng điều khiên. Tự khởi động. Ngừng khi kẹt giấy. Chức năng trả giấy ngược. Có bánh xe di chuyễn dễ dàng. Kich thước máy: 322x372x600mm Trọng lượng máy: 12.3kg Công nghệ Đức/ xuất xứ : China

4.499.000đ
4.499.000 

Khe nẹp giấy: 230mm (A4)
Kiểu hủy: Hủy Vụn (Cross Cut)
Kích thước hủy: 4x30mm
Số tờ hủy/ lần: 10 – 12 tờ (70g)
Tốc độ hủy: 2.0m/min
Hủy: CD / Kim Bấm / Thẻ Từ
Kích thước thùng giấy: 20Lít
Độ ồn: <55db Đèn LED hiễn thị bảng điều khiên. Tự khởi động. Ngừng khi kẹt giấy. Chức năng trả giấy ngược. Có bánh xe di chuyễn dễ dàng. Kich thước máy: 268x291x518mm Trọng lượng máy: 9.8kg Công nghệ Đức/ xuất xứ : China

3.699.000đ
3.699.000 

Loại máy in: Máy in ảnh
Tốc độ: 47 giây với 1 ảnh 4×6
Có thể chỉnh sửa ảnh trước khi in
Công nghệ in nhiệt thăng hoa màu (có lớp phủ)
Sản phẩm sử dụng combo mực, giấy in KP108
Không đi kèm mực in và giấy in ảnh mẫu

3.990.000đ
3.990.000 

Chức năng: Copy – In – Scan – Fax – Duplex – DADF – Wifi
Khổ giấy: A4/A5
In đảo mặt: Có
Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI
Dùng mực: Cartridge 051 (1,700 pages), Cartridge 051H (4,100 pages), Drum Cartridge 051 (23,000 pages)

12.990.000đ
12.990.000 

Máy in Laser Canon LBP 6030w
Tốc độ in: 18 trang/phút, in khổ A4
Xuất xứ: Việt Nam
Độ phân giải: 600 x 600dpi
Bộ nhớ: 32MB
Giấy vào: Khay giấy cassette 150 tờ
Kết nối: Cổng USB 2.0 tốc độ cao, Wi-Fi 802.11b/g/n (WPS Easy Set Up)
Mực: Catridge 325 (1,600 trang)
Made in VietNam

3.990.000đ
3.990.000 

Canon LBP 2900
Loại máy in : Máy in laser đen trắng
Xuất xứ: China
Khổ giấy tối đa : A4, B5, A5, LGL, LTR, Executive, Giấy in bì thư C5/COM10/DL, Monarch
Độ phân giải : 600 x 600dpi
Kết nối: USB 2.0. CAPT 2.1.
Tốc độ in đen trắng: 12 trang/phút
Tốc độ in màu: Không
Mực in: Cartridge 303 (2,000 pages)/Cartridge 303 Twin Pack
Khối lượng: 5.7kg

4.299.000đ
4.299.000 

Laser Printer All in One Canon MF241D
Loại máy in : Máy in laser trắng đen đa chức năng (In, Copy, Scan)
Xuất xứ: Korea
Khổ giấy tối đa : A4
Độ phân giải : in và copy : 600x600dpi/ Scan: 9600x9600dpi
Kết nối: USB 2.0
Tốc độ in đen trắng: 27 tờ/phút
Mực in: Cartridge 337
Khối lượng:11.4kg
Điện áp: Điện áp: AC 220 – 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz)

5.190.000đ
5.190.000 

Canon LBP6230DN
Loại máy in : In Laser trắng đen, in 2 mặt tự động
Xuất xứ: Việt Nam
Khổ giấy tối đa : A4
Độ phân giải : 1200 x 1200 dpi
Kết nối: USB, Ethernet
Tốc độ in: 25 trang /phút
Mực in: Cartridge 326

4.199.000đ
4.199.000 
550.000 
850.000 
320.000