Socket: FCLGA1200
Số lõi/luồng: 6/12
Tần số cơ bản/turbo: 3.30/4.80 GHz
Bộ nhớ đệm: 12 MB
Đồ họa tích hợp: Intel® UHD 630
Bus ram hỗ trợ: DDR4 2666MHz
Mức tiêu thụ điện: 65W
Socket: FCLGA1200
Số lõi/luồng: 8/16
Tần số cơ bản/turbo: 3.80/5.10 GHz
Bộ nhớ đệm: 16 MB
Đồ họa tích hợp: Intel® UHD 630
Bus ram hỗ trợ: DDR4-2933MHz
Mức tiêu thụ điện: 125 W
Socket: FCLGA1200
Số lõi/luồng: 6/12
Tần số cơ bản/turbo: 2.60 GHz/4.40 GHz
Bộ nhớ đệm: 12 MB
Đồ họa tích hợp: Intel® UHD Graphics 730
Bus ram hỗ trợ: DDR4-3200Mhz
Mức tiêu thụ điện: 65W
Socket: FCLGA1200
Số lõi/luồng: 6/12
Tần số cơ bản/turbo: 2.60 GHz/4.40 GHz
Bộ nhớ đệm: 12 MB
Đồ họa tích hợp: Không
Bus ram hỗ trợ: DDR4-3200Mhz
Mức tiêu thụ điện: 65W
Socket: FCLGA1200
Số lõi/luồng: 4/8
Tần số cơ bản/turbo: 3.70 GHz/4.40 GHz
Bộ nhớ đệm: 6 MB
Đồ họa tích hợp: Không
Bus ram hỗ trợ: DDR4-2666Mhz
Mức tiêu thụ điện: 65W
Socket: FCLGA1200
Số lõi/luồng: 4/8
Tần số cơ bản/turbo: 3.70 GHz/4.40 GHz
Bộ nhớ đệm: 6MB
Bus ram hỗ trợ: DDR4 2666MHz
Mức tiêu thụ điện: 65W
Socket: FCLGA1700
Số lõi/luồng: 10/16
Tần số turbo tối đa: 4.90 Ghz
Performance-core Max Turbo Frequency: 4.90 GHz
Efficient-core Max Turbo Frequency: 3.60 GHz
Performance-core Base Frequency: 3.70 GHz
Efficient-core Base Frequency: 2.80 GHz
Bộ nhớ đệm: 20 MB
Bus ram hỗ trợ: Up to DDR5 4800 MT/s, Up to DDR4 3200 MT/s
Mức tiêu thụ điện: 150 W
Socket: FCLGA1700
Số lõi/luồng: 16/24
Tần số turbo tối đa: 5.20 Ghz
Performance-core Max Turbo Frequency: 5.10 GHz
Efficient-core Max Turbo Frequency: 3.90 GHz
Performance-core Base Frequency: 3.20 GHz
Efficient-core Base Frequency: 2.40 GHz
Bộ nhớ đệm: 30 MB
Bus ram hỗ trợ: Up to DDR5 4800 MT/s, Up to DDR4 3200 MT/s
Mức tiêu thụ điện: 241 W